NOTICE: bài này lấy phiên âm từ trang http://www.oxforddictionaries.com , dựa vào cơ sở này để làm căn cứ.
1. domain
Không ở đâu định nghĩa từ này đọc là ĐU MÊN cả.
domain /də(ʊ)ˈmeɪn/
(bấm vào link có phần đọc mẫu)
http://www.oxforddictionaries.com/definition/english/domain?q=domains
chữ "o" trong domain đọc giống chữ "o" trong "so" "blow" hay "go"
so /səʊ/
go /ɡəʊ/
Hãy nghe thử:
2. cache
Từ này đọc giống hệt từ cash (tiền mặt)
cash: /kaʃ/
cache: /kaʃ/
http://www.oxforddictionaries.com/definition/english/cache
và từ memcached đọc là mem-cach-d(MEM CÁS ĐI)
3. bind
BIND (Berkeley Internet Name Domain) là tên một phần mềm implement các giao thức "Domain Name System" cho internet.]
(BIND is open source software that implements the Domain Name System
(DNS) protocols for the Internet. It is a reference implementation of
those protocols, but it is also production-grade software, suitable for
use in high-volume and high-reliability applications).
http://www.isc.org/downloads/bind/
Theo wikipedia: BIND /ˈbaɪnd/
Theo OxfordDictionaries: bind: /bʌɪnd/
nó đọc giống hệt "find" hay "blind"
và chữ "i" trong bind đọc giống như chữ "y" trong cry
cry /krʌɪ/
Bây giờ, hãy thưởng thức ca khúc Cry on my shoulder:
comment: /ˈkɒmɛnt/
ReplyDeletecommand: /kəˈmɑːnd/
Vào link để nghe đọc mẫu:
http://www.oxforddictionaries.com/definition/english/command
http://www.oxforddictionaries.com/definition/english/comment